|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chờ thời
| temporiser | | | Người đó muốn chờ thời | | cette personne voulait temporiser | | | temporisateur; temporisatrice | | | chính sách chờ thời | | politique temporisatrice | | | kẻ chờ thời | | | temporisateur; temporisatrice | | | sự chờ thời | | | temporisation |
|
|
|
|