Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chờ thời


temporiser
Người đó muốn chờ thời
cette personne voulait temporiser
temporisateur; temporisatrice
chính sách chờ thời
politique temporisatrice
kẻ chờ thời
temporisateur; temporisatrice
sự chờ thời
temporisation



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.